Từ "đàn việt" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những người có công đức, thường là trong các hoạt động liên quan đến chùa chiền, tín ngưỡng tôn giáo. Đặc biệt, từ này thường ám chỉ những người đứng ra bố thí, giúp đỡ người khác, hoặc có những đóng góp cho các hoạt động của nhà chùa.
Định nghĩa:
Đàn việt: Là những người có công với nhà chùa, thường là những người đi vãn cảnh chùa, tham gia vào các hoạt động phật sự, hoặc đơn giản là những người thực hiện các hành động bố thí, làm phước.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
Câu phức:
Sử dụng trong văn cảnh tôn giáo:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong nhiều văn bản tôn giáo, "đàn việt" có thể được nhắc đến để chỉ một nhóm người có cùng mục đích, chẳng hạn như "Các đàn việt khắp nơi tụ hội về chùa trong ngày lễ hội lớn."
Cũng có thể sử dụng để chỉ những người tham gia vào các hoạt động từ thiện hoặc cứu trợ xã hội, ví dụ: "Trong mùa dịch bệnh, nhiều đàn việt đã tổ chức các hoạt động hỗ trợ cộng đồng."
Biến thể và từ gần giống:
Biến thể: Từ "đàn" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác như "đàn bà" (người phụ nữ) hay "đàn ông" (người đàn ông), nhưng không liên quan đến nghĩa của "đàn việt".
Từ gần giống: "Bố thí" là hành động giúp đỡ người khác, thường liên quan đến việc cho tiền hoặc đồ vật. Người thực hiện hành động này cũng có thể được gọi là "người bố thí".
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Phước: Nghĩa là hành động làm điều tốt, làm phước.
Từ thiện: Hành động giúp đỡ người khác mà không mong muốn lợi ích cá nhân.
Tín đồ: Người theo một tôn giáo, có thể là Phật tử trong ngữ cảnh này.
Chú ý:
"Đàn việt" thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa, do đó, khi sử dụng từ này, cần chú ý đến bối cảnh và đối tượng người nghe để tránh sự hiểu lầm.
Tránh nhầm lẫn với "đàn việt" và các từ có ý nghĩa khác như "đàn" trong nghĩa chỉ "nhóm" hoặc "đàn" trong nghĩa chỉ "các nhạc cụ".